Có 2 kết quả:
牵记 qiān jì ㄑㄧㄢ ㄐㄧˋ • 牽記 qiān jì ㄑㄧㄢ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel anxious about sth
(2) unable to stop thinking about sth
(3) to miss
(2) unable to stop thinking about sth
(3) to miss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel anxious about sth
(2) unable to stop thinking about sth
(3) to miss
(2) unable to stop thinking about sth
(3) to miss
Bình luận 0